Có 2 kết quả:
回归年 huí guī nián ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄋㄧㄢˊ • 回歸年 huí guī nián ㄏㄨㄟˊ ㄍㄨㄟ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the solar year
(2) the year defined as the period between successive equinoxes
(2) the year defined as the period between successive equinoxes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the solar year
(2) the year defined as the period between successive equinoxes
(2) the year defined as the period between successive equinoxes
Bình luận 0